Lịch kho xuất hàng - Tháng 12/2014
Tháng 12 – 2014
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Thứ 2 -01 | A-B-C | C (21 giờ) | - | A-B-C |
Thứ 3- 02 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4-03 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5 -04 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 05 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 06 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật – 07 | C | |||
Thứ 2- 08 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 09 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 10 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 11 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 6- 12 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7- 13 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-C |
Chủ nhật – 14 | B | |||
Thứ 2- 15 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 3- 16 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 4 -17 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 18 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 19 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7 -20 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật -21 | C | |||
Thứ 2- 22 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3-23 | A-C | C ( 21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 24 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 5-25 | A-B-C | C ( 21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 6-26 | A-B | B ( 21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7- 27 | A-C | C (21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật – 28 | B | |||
Thứ 2- 29 | A-B-C | C (21 giờ) | - | A-B-C |
Thứ 3-30 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4- 31 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Ghi chú : Các đêm xuất sau 21 giờ chỉ xuất Jet A1 cho PA ( Vinapco không nhận hàng đêm )
Nguồn hàng hiện có tại các kho:
- Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
- Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 ,Jet A1
- Kho C : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO ,Jet A1