Lịch kho xuất hàng - Tháng 11/2014
Tháng 11 – 2014
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Thứ 7- 01 | A-C | C (21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật –02 | B | |||
Thứ 2 -03 | A-B-C | C (21 giờ) | - | A-B-C |
Thứ 3- 04 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4-05 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5 -06 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 07 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 08 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật – 09 | C | |||
Thứ 2- 10 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 11 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 12 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 13 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 6- 14 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7- 15 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-C |
Chủ nhật – 16 | B | |||
Thứ 2- 17 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 3- 18 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 4 -19 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 20 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 21 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7 -22 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật -23 | C | |||
Thứ 2- 24 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3-25 | A-C | C ( 21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 26 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 5-27 | A-B-C | C ( 21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 6-28 | A-B | B ( 21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7- 29 | A-C | C (21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật - 30 | B |
Ghi chú : Các đêm xuất sau 21 giờ chỉ xuất Jet A1 cho PA (Vinapco không nhận hàng đêm)
Nguồn hàng hiện có tại các kho:
- Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
- Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 ,Jet A1
- Kho C : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO ,Jet A1