Lịch kho xuất hàng - Tháng 11/2013
Tháng 11 – 2013
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Thứ 6 -01 | A-C | C (21giờ) | B | A-B-C |
Thứ7-02 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B |
Chủ nhật-03 | C | |||
Thứ 2- 04 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3 -05 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 06 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 07 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 6 -08 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ7-09 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-C |
Chủ nhật-10 | B | |||
Thứ 2- 11 | A-B-C | C(21 giờ) | A-B-C | |
Thứ 3 -12 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4- 13 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 14 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6 -15 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ7-16 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B |
Chủ nhật-17 | C | |||
Thứ 2 – 18 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3-19 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4-20 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 21 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 6 -22 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7- 23 | A-C | C(24 giờ ) | B | A-C |
Chủ nhật – 24 | B | |||
Thứ 2 -25 | A-B-C | C(21 giờ) | A-B-C | |
Thứ 3- 26 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4 -27 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 28 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 29 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 30 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B |
Ghi chú: Các đêm xuất sau 21 giờ chỉ xuất Jet A1 choPA ( Vinapco không nhận hàng đêm )
Nguồn hàng hiện có tại các kho:
-Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
-Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 , FO 3.0
-Kho C-D : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO