Lịch kho xuất hàng - Tháng 10/2014
Tháng 10 – 2014
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Thứ 4 -01 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 02 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 6- 03 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7- 04 | A-C | C (21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật –05 | B | |||
Thứ 2 -06 | A-B-C | C (21 giờ) | - | A-B-C |
Thứ 3- 07 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4-08 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5 -09 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 10 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 11 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật – 12 | C | |||
Thứ 2- 13 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 14 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 15 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 16 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 6- 17 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7- 18 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-C |
Chủ nhật – 19 | B | |||
Thứ 2- 20 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 3- 21 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 4 -22 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 23 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 24 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7 -25 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật -26 | C | |||
Thứ 2- 27 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3-28 | A-C | C ( 21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 29 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 5-30 | A-B-C | C ( 21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 6-31 | A-B | B ( 21 giờ ) | C | A-B-C |
Ghi chú : Các đêm xuất sau 21 giờ chỉ xuất Jet A1 cho PA ( Vinapco không nhận hàng đêm )
Nguồn hàng hiện có tại các kho:
- Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
- Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 ,Jet A1
- Kho C : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO ,Jet A1