Lịch kho xuất hàng - Tháng 10/2013
Tháng 10 – 2013
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Thứ 3 -01 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4- 02 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 03 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6 -04 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ7-05 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật-06 | C | |||
Thứ 2- 07 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3 -08 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 09 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 10 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 6 -11 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ7-12 | A-C | C(21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật-13 | B | |||
Thứ 2 - 14 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 3-15 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4-16 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 17 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6 -18 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 19 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B |
Chủ nhật – 20 | C | |||
Thứ 2 -21 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 22 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4 -23 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 24 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 6- 25 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7 -26 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-C |
Chủ nhật -27 | B | |||
Thứ 2- 28 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 3- 29 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4- 30 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 31 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Ghi chú: Các đêm xuất sau 21 giờ chỉ xuất Jet A1 cho PA ( Vinapco không nhận hàng ban đêm )
Nguồn hàng hiện có tại các kho:
-Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
-Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 , FO 3.0
-Kho C : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO