Lịch kho xuất hàng - Tháng 09/2014
Tháng 9 – 2014
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Thứ 2 -01 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 02 | A-B-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4 -03 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 04 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 6- 05 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7- 06 | A-C | C (21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật –07 | B | |||
Thứ 2 -08 | A-B-C | C (21 giờ) | - | A-B-C |
Thứ 3- 09 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4-10 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5 -11 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 12 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 13 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật – 14 | C | |||
Thứ 2- 16 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 17 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 18 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 19 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 6- 20 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7- 21 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-C |
Chủ nhật – 22 | B | |||
Thứ 2- 23 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 3- 24 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 4 -25 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 26 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 27 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7 -28 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật -29 | C | |||
Thứ 2- 30 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3-31 | A-B-C | C ( 21 giờ ) | B | A-B-C |
Ghi chú : Các đêm xuất sau 21 giờ chỉ xuất Jet A1 cho PA ( Vinapco không nhận hàng đêm )
Nguồn hàng hiện có tại các kho :
- Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
- Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 ,Jet A1
- Kho C : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO ,Jet A1