Lịch kho xuất hàng - Tháng 09/2013
Tháng 09 – 2013
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Chủ nhật-01 | B | |||
Thứ 2- 02 | A-C | C (21 giờ) | B | A-C |
Thứ 3 -03 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4- 04 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 05 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6 -06 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ7-07 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật-08 | C | |||
Thứ 2- 09 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3 -10 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 11 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 12 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 6 -13 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ7-14 | A-C | C(21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật-15 | B | |||
Thứ 2 - 16 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 3-17 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4-18 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 19 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6 -20 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 21 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B |
Chủ nhật - 22 | C | |||
Thứ 2 -23 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 24 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4 -25 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 26 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 6- 27 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7 -28 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-C |
Chủ nhật - 22 | B | |||
Thứ 2- 30 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Ghi chú: Các đêm xuất sau 21 giờ chỉ xuất Jet A1 cho VINAPCO và PA
Nguồn hàng hiện có tại các kho:
-Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
-Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 , FO 3.0
-Kho C : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO