Lịch kho xuất hàng - Tháng 08/2014
Tháng 8 - 2014
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Thứ 6 -01 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 02 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B |
Chủ nhật – 03 | C | |||
Thứ 2 -04 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 05 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4 -06 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 07 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 6- 08 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7- 09 | A-C | C (21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật –10 | B | |||
Thứ 2 -11 | A-B-C | C (21 giờ) | - | A-B-C |
Thứ 3- 12 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4-13 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5 -14 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 15 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 16 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật – 17 | C | |||
Thứ 2- 18 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 19 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 20 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 21 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 6- 22 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7- 23 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-C |
Chủ nhật – 24 | B | |||
Thứ 2- 25 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 3- 26 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 4 -27 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 28 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 29 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7 -30 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật – 31 | C |
Ghi chú : Các đêm xuất sau 21 giờ chỉ xuất Jet A1 cho PA ( Vinapco không nhận hàng đêm )
Nguồn hàng hiện có tại các kho :
- Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
- Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 ,Jet A1
- Kho C : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO ,Jet A1