Lịch kho xuất hàng - Tháng 08/2013
Tháng 08 – 2013
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Thứ 5- 01 | A-C | C(21giờ) | B | A-B-C |
Thứ 6 -02 | A-B | B (21giờ) | C | A-B-C |
Thứ7-03 | A-C | C (21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật-04 | B | |||
Thứ 2- 05 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 3 -06 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4- 07 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 08 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6 -09 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ7-10 | A-B | B(24 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật-11 | C | |||
Thứ 2- 12 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3 -13 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 14 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 15 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 6 -16 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ7-17 | A-C | C(21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật-18 | B | B(24 giờ ) | ||
Thứ 2 - 19 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 3-20 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4-21 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 22 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6 -23 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 24 | A-B | B(24 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật - 25 | C | |||
Thứ 2 -26 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 27 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4 -28 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 29 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 6- 30 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7- 31 | A-C | C(24 giờ ) | B | A-C |
Ghi chú: Các đêm xuất sau 21 giờ chỉ xuất Jet A1 cho VINAPCO và PA
Nguồn hàng hiện có tại các kho:
-Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
-Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 , FO 3.0
-Kho C : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO