Lịch kho xuất hàng - Tháng 07/2013
Tháng 07 – 2013
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Thứ 2- 01 | A-B | B (24giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3 -02 | A-C | C (21giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 03 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 04 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 6 -05 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ7-06 | A-C | C (21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật-07 | B | |||
Thứ 2- 08 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 3 -09 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4- 10 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 11 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 6 -12 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ7-13 | A-B | B(21giờ) | C | A-B |
Chủ nhật-14 | C | |||
Thứ 2- 15 | A-B | B (24giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3 -16 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 17 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 18 | A-C | C (21giờ) | B | A-B-C |
Thứ 6 -19 | A-B | B(21giờ) | C | A-B-C |
Thứ7-20 | A-C | C (21giờ) | B | A-C |
Chủ nhật-21 | B | |||
Thứ 2- 22 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 3 -23 | A-B | B(21giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4- 24 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 25 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 6 -26 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ7-27 | A-B | B(21giờ) | C | A-B |
Chủ nhật-28 | C | |||
Thứ 2 - 29 | A-B | B(24 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3-30 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 31 | A-B | B(21giờ ) | C | A-B-C |
Ghi chú: Các đêm xuất sau 21 giờ chỉ xuất Jet A1 cho VINAPCO và PA
Nguồn hàng hiện có tại các kho:
- Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
- Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 , FO 3.0
- ho C : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO