Lịch kho xuất hàng - Tháng 05/2014
Tháng 5 – 2014
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Thứ 5- 01 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 6 -02 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7-03 | A-C | C (21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật-04 | B | |||
Thứ 2 – 05 | A-B-C | C (21 giờ) | - | A-B-C |
Thứ 3- 06 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4- 07 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 08 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6 -09 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 10 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B |
Chủ nhật – 11 | C | |||
Thứ 2 -12 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 13 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4 -14 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 15 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 6- 16 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7- 17 | A-C | C (21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật – 18 | B | |||
Thứ 2 -19 | A-B-C | C (21 giờ) | - | A-B-C |
Thứ 3- 20 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4-21 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5 -22 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 23 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 24 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B |
Chủ nhật – 25 | C | |||
Thứ 2- 26 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 27 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 4- 28 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 29 | A-B-C | C (21 giờ ) | - | A-B-C |
Thứ 6- 30 | A-B | B (21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7 - 31 | A-C | C (21 giờ ) | B | A-C |
Nguồn hàng hiện có tại các kho :
- Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
- Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 ,Jet A1
- Kho C : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO ,Jet A1