Lịch kho xuất hàng - Tháng 04/2015
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Thứ 4 – 01 | A-B-C | B | C | A-B-C |
Thứ 5 – 02 | A-B-C | C | A-B-C | |
Thứ 6 – 03 | A-B-C | B | C | A-B-C |
Thứ 7 – 04 | A-C | C | A-C | |
Chủ nhật – 05 | B | |||
Thứ 2 – 06 | A-B-C | C | A-B-C | |
Thứ 3 – 07 | A-B-C | B | C | A-B-C |
Thứ 4 – 08 | A-B-C | C | A-B-C | |
Thứ 5 – 09 | A-B-C | B | C | A-B-C |
Thứ 6 – 10 | A-B-C | C | A-B-C | |
Thứ 7 -11 | A-C | C | A-B-C | |
Chủ nhật – 12 | B | |||
Thứ 2 – 13 | A-B-C | B | C | A-B-C |
Thứ 3 – 14 | A-B-C | C | A-B-C | |
Thứ 4 – 15 | A-B-C | B | C | A-B-C |
Thứ 5 – 16 | A-B-C | C | A-B-C | |
Thứ 6 – 17 | A-B-C | B | C | A-B-C |
Thứ 7 –18 | A-C | C | A-C | |
Chủ nhật – 19 | B | |||
Thứ 2 – 20 | A-B-C | C | A-B-C | |
Thứ 3 – 21 | A-B-C | B | C | A-B-C |
Thứ 4 – 22 | A-B-C | C | A-B-C | |
Thứ 5 – 23 | A-B-C | B | C | A-B-C |
Thứ 6- 24 | A-B-C | C | A-B-C | |
Thứ 7- 25 | A-C | C | A-B-C | |
Chủ nhật – 26 | B | |||
Thứ 2 – 27 | A-B-C | B | C | A-B-C |
Thứ 3 –28 | A-B-C | C | A-B-C | |
Thứ 4 - 29 | A-B-C | B | C | A-B-C |
Thứ 5 - 30 | A-B-C | C | A-B-C |
Ghi chú : Các ngày kho B xuất hàng đường bộ thời gian xuất Jet A1 cho PA đến 17 giờ.
Nguồn hàng hiện có tại các kho :
- Kho A : Xăng M92, DO 0.25,DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, Jet A1
- Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05, Jet A1
- Kho C-D : Xăng M92, Xăng M95, KO, DO 0.05, Jet A1