Lịch kho xuất hàng - Tháng 04/2013
Tháng 04 – 2013
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Thứ 2-01 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 3- 02 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 4- 03 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 5-04 | A-B | B(21giờ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 05 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 06 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B |
Chủ nhật -07 | C | |||
Thứ 2- 08 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 09 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4 -10 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ5-11 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 6- 12 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 7-13 | A-C | C(24 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật -14 | B | |||
Thứ 2- 15 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 3- 16 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 4 - 17 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 5-18 | A-B | B(21giờ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 19 | A-C | C(21giờ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 20 | A-B | B(21giờ) | C | A-B |
Chủ nhật -21 | C | |||
Thứ 2- 22 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 23 | A-C | C (21giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4 - 24 | A-B | B(21giờ) | C | A-B-C |
Thứ 5-25 | A-C | C(21giờ) | B | A-B-C |
Thứ 6 - 26 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 7 - 27 | A-C | C(21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật - 28 | B | |||
Thứ 2 - 29 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3 - 30 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Ghi chú: Các đêm xuất đến sau 21 giờ : Chỉ xuất Jet A1 cho VINAPCO và PA
Nguồn hàng hiện có tại các kho:
-Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
-Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 , FO 3.0
-Kho C : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO