Lịch kho xuất hàng - Tháng 03/2013
Tháng 03 – 2013
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Thứ 6 -01 | A-B | B (24 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 7 - 02 | A-C | C (21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật - 03 | B | |||
Thứ 2- 04 | A-C | C (24 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 3- 05 | A-B | B (24 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 4 - 06 | A-C | C(24 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 5-07 | A-B | B(21giờ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 08 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 7-09 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B |
Chủ nhật -10 | C | |||
Thứ 2- 11 | A-B | B(24 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 12 | A-C | C(24giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4 - 13 | A-B | B (24giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 5-14 | A-C | C (21giờ) | B | A-B-C |
Thứ 6- 15 | A-B | B (21giờ) | C | A-B-C |
Thứ 7-16 | A-C | C (21giờ) | B | A-C |
Chủ nhật -17 | B | |||
Thứ 2- 18 | A-C | C(24 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 3- 19 | A-B | B(24 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 4 - 20 | A-C | C (24 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 5-21 | A-B | B(21giờ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 22 | A-C | C (21giờ) | B | A-B-C |
Thứ 7-23 | A-B | B (21giờ) | C | A-B |
Chủ nhật -24 | C | C(24 giờ) | ||
Thứ 2- 25 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 26 | A-C | C (21giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4 - 27 | A-B | B (21giờ) | C | A-B-C |
Thứ 5-28 | A-C | C (21giờ) | B | A-B-C |
Thứ 6 - 29 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 7 - 30 | A-C | C (21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật - 31 | B |
Ghi chú: Các đêm xuất đến sau 21 giờ : Chỉ xuất Jet A1 cho VINAPCO và PA
Nguồn hàng hiện có tại các kho:
-Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
-Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 , FO 3.0
-Kho C : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO