Lịch kho xuất hàng - Tháng 01/2014
Tháng 01 – 2014
Ngày | Kho xuất bộ | Kho xuất thủy | ||
Xuất ngày | Xuất đêm | Kho nghỉ | ||
Thứ 4- 01 | A-B | B ( 21 giờ ) | C | A-B |
Thứ 5- 02 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 6 -03 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ7-04 | A-C | C(21 giờ) | B | A-C |
Chủ nhật-05 | B | |||
Thứ 2- 06 | A-B-C | C(21 giờ) | A-B-C | |
Thứ 3 -07 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4- 08 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 09 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6 -10 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ7-11 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B |
Chủ nhật-12 | C | |||
Thứ 2 – 13 | A-B | B (21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3-14 | A-C | C(21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4-15 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 5- 16 | A-C-B | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 6 -17 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 7- 18 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-C |
Chủ nhật – 19 | B | |||
Thứ 2 -20 | A-B-C | C(21 giờ) | A-B-C | |
Thứ 3- 21 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 4 -22 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 5- 23 | A-B | B(21 giờ ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 24 | A-C | C(21 giờ ) | B | A-B-C |
Thứ 7- 25 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B |
Chủ nhật – 26 | C | |||
Thứ 2 -27 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 3- 28 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Thứ 4-29 | C | |||
Thứ 5 -30 | A-B | B(21 giờ) | C | A-B-C |
Thứ 6- 31 | A-C | C (21 giờ) | B | A-B-C |
Ghi chú: Các đêm xuất sau 21 giờ chỉ xuất Jet A1 choPA ( Vinapco không nhận hàng đêm )
Nguồn hàng hiện có tại các kho:
-Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
-Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 , FO 3.0
-Kho C-D : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO